Có 1 kết quả:
剪裁 jiǎn cái ㄐㄧㄢˇ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tailor (clothes)
(2) to trim (expenditure)
(2) to trim (expenditure)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0